Có 3 kết quả:
夹持 jiā chí ㄐㄧㄚ ㄔˊ • 夾持 jiā chí ㄐㄧㄚ ㄔˊ • 迦持 jiā chí ㄐㄧㄚ ㄔˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clamp
(2) tongs
(2) tongs
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to clamp
(2) tongs
(2) tongs
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
the laws of the Buddhism
Bình luận 0