Có 3 kết quả:

夹持 jiā chí ㄐㄧㄚ ㄔˊ夾持 jiā chí ㄐㄧㄚ ㄔˊ迦持 jiā chí ㄐㄧㄚ ㄔˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to clamp
(2) tongs

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to clamp
(2) tongs

Bình luận 0

jiā chí ㄐㄧㄚ ㄔˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

the laws of the Buddhism

Bình luận 0